🌟 수질 오염 (水質汚染)
🗣️ 수질 오염 (水質汚染) @ Ví dụ cụ thể
- 네. 수질 오염 검사에서 괜찮다는 판정을 받았어요. [지하수 (地下水)]
- 수질 오염 감시원. [감시원 (監視員)]
- 대기 오염과 수질 오염 등의 환경 문제가 현대 문명을 위협하고 있다. [문명 (文明)]
🌷 ㅅㅈㅇㅇ: Initial sound 수질 오염
-
ㅅㅈㅇㅇ (
수질 오염
)
: 가정이나 공장 등에서 나오는 쓰레기나 폐수 등에 의하여 강이나 바다 등의 물이 더러워지는 현상.
None
🌏 SỰ Ô NHIỄM NƯỚC: Hiện tượng nước sông hay biển trở nên bẩn do rác hay nước thải ra từ gia đình hay nhà máy... -
ㅅㅈㅇㅇ (
사정없이
)
: 다른 사람의 형편이나 이유 등을 헤아려 주지 않고 아주 쌀쌀맞게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÌNH, MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH THẲNG THỪNG: Không xét đến tình cảnh hay lí do của người khác và rất lạnh lùng. -
ㅅㅈㅇㅇ (
속절없이
)
: 어찌할 방법이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ VỌNG, MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208)