🌟 수질 오염 (水質汚染)

1. 가정이나 공장 등에서 나오는 쓰레기나 폐수 등에 의하여 강이나 바다 등의 물이 더러워지는 현상.

1. SỰ Ô NHIỄM NƯỚC: Hiện tượng nước sông hay biển trở nên bẩn do rác hay nước thải ra từ gia đình hay nhà máy...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수질 오염의 피해.
    Damage from water pollution.
  • Google translate 수질 오염이 심각하다.
    Water pollution is serious.
  • Google translate 수질 오염을 막다.
    Prevent water pollution.
  • Google translate 수질 오염을 우려하다.
    Concerned about water pollution.
  • Google translate 수질 오염을 일으키다.
    Cause water pollution.
  • Google translate 정부는 수질 오염의 심각성을 깨닫고 공장의 폐수 처리 단속을 강화하였다.
    Realizing the seriousness of water pollution, the government strengthened its crackdown on waste water treatment in factories.
  • Google translate 수원지와 가까운 곳에 골프장이 들어선다는 소식이 전해지면서 수질 오염을 걱정하는 사람들이 많다.
    Many people are worried about water pollution as news of a golf course being built close to the water source.
  • Google translate 수질 오염이 심해지면서 마실 물도 위협받을 만큼 사태가 심각해졌습니다.
    Water pollution has become so severe that drinking water is threatened.
    Google translate 네, 맞습니다. 수자원 보호와 수질 개선을 위한 법안을 마련해야 합니다.
    Yes, that's right. we need to come up with legislation to protect water resources and improve water quality.

수질 오염: water pollution,すいしつおせん【水質汚染】,pollution de l'eau,contaminación de agua,تلوث المياه,усны бохирдол,sự ô nhiễm nước,มลพิษทางน้ำ, ภาวะมลพิษทางน้ำ,polusi air, pencemaran air,загрязнение воды,水污染,

🗣️ 수질 오염 (水質汚染) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208)